Có 2 kết quả:

以往 dĩ vãng已往 dĩ vãng

1/2

dĩ vãng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dĩ vãng, quá khứ, ngày trước

dĩ vãng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dĩ vãng, quá khứ, ngày trước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đã qua.